• An Giang
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Bình Định
  • Bạc Liêu
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Cao Bằng
  • Cà Mau
  • Cần Thơ
  • Điện Biên
  • Đà Nẵng
  • Đà Lạt
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Đồng Nai
  • Đồng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Nội
  • Hồ Chí Minh
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tĩnh
  • Hòa Bình
  • Hưng Yên
  • Hải Dương
  • Hải Phòng
  • Hậu Giang
  • Khánh Hòa
  • Kiên Giang
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Long An
  • Lào Cai
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quảng Ninh
  • Quảng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Thanh Hóa
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thừa Thiên Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Tây Ninh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Vũng Tàu
  • Yên Bái
Lái mới

Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander

31/03/2019, 14:00

Mẫu xe 7 chỗ ngồi của Mitsubishi đang nhận được nhiều sự quan tâm có mức giá lăn bánh từ 618 đến 717 triệu đồng tùy từng phiên bản, địa phương.

Mẫu MPV giá rẻ của Mitsubishi có mức giá lăn bánh thấp nhất chỉ 618 triệu đồng.

Mitsubishi Xpander được phân phối tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản 1.5MT có giá 550 triệu đồng và 1.5AT có giá 620 triệu đồng. Cả 2 phiên bản này đều được Mitsubishi Việt Nam (MMV) nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.

Để Mitsubishi Xpander được lăn bánh hợp pháp tại Việt nam, khách hàng phải chi thêm một khoản tiền cho các loại phí như: trước bạ, đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm dân sự, biển số. Trong đó, chi phí cao nhất là phí trước bạ với mức hu 12% (tại Hà Nội) hoặc 10% tại các tỉnh thành khác.

Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2019 tại Hà Nội
Chi Phí Phiên bản 1.5 MT Phiên bản .15 AT
Giá bán 550 620
Phí trước bạ (12%) 66 74,4
Đăng kiểm 0,34
Phí bảo trì đường bộ 1,56
Bảo hiểm TNDS bắt buộc 0.875
Lệ phí cấp biển số 20
Tổng cộng 638,775 717,175

~Đơn vị: Triệu đồng

Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2019 tại TP.Hồ Chí Minh

Chi phí Phiên bản 1.5 MT Phiên bản 1.5 AT
Giá Bán 550 620
Phí trước bạ (10%) 55 62
Đăng kiểm 0,34
Phí bảo trì đường bộ 1,56
Bảo hiểm TNDS bắt buộc 0.875
Lệ phí cấp biển số 11
Tổng cộng 618,775 695,775

~Đơn vị: Triệu đồng

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.