• An Giang
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Bình Định
  • Bạc Liêu
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Cao Bằng
  • Cà Mau
  • Cần Thơ
  • Điện Biên
  • Đà Nẵng
  • Đà Lạt
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Đồng Nai
  • Đồng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Nội
  • Hồ Chí Minh
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tĩnh
  • Hòa Bình
  • Hưng Yên
  • Hải Dương
  • Hải Phòng
  • Hậu Giang
  • Khánh Hòa
  • Kiên Giang
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Long An
  • Lào Cai
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quảng Ninh
  • Quảng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Thanh Hóa
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thừa Thiên Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Tây Ninh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Vũng Tàu
  • Yên Bái
Đánh giá xe

Sự khác nhau giữa 2 phiên bản Honda City

14/03/2020, 13:30

Hiện tại có 2 phiên bản Honda City được bán trên thị trường Việt Nam. Giá bán cho phiên bản CVT và CVT TOP lần lượt là 529 và 569 triệu đồng.

Honda City được đánh giá là mẫu xe có ngoại thất thể thao và trang bị tiện nghi bậc nhất phân khúc

Trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam, trong thời gian gần đây là sự thống trị về doanh số của Toyota Vios và Hyundai Accent. Tuy nhiên, với thiết kế ngoại thất thể thao, một số trang bị tiện nghi cao cấp hơn nên Honda City vẫn có chỗ đứng của riêng mình so với những đối thủ còn lại trong phân khúc.

Hiện tại, đang có 2 phiên bản của Honda City được bán trên thị trường Việt Nam, giá bán cho phiên bản CVT và CVT TOP lần lượt là 529 và 569 triệu đồng. Cao hơn 40 triệu đồng, liệu trang bị của Honda City TOP có thực sự đáng tiền?

Honda City được trang bị sẵn camera lùi

Về trang bị an toàn

Phiên bản City TOP được trang bị 6 túi khí, trong khi bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị 2 túi khí.

Trang bị CVT CVT TOP
Số lượng túi khí 2 6
Camera lùi 3 góc quay
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Ga tự động (Cruise Control)
Phanh trước/sau đĩa/tang trống
Phiên bản TOP của Honda City được bọc ghế da màu đen

Về nội thất và trang bị tiện nghi

Honda City TOP được trang bị tựa tay hàng ghế sau và 2 khay đựng cốc, 2 cửa gió điều hoà

Honda City TOP được bọc ghế da màu đen, trong khi bản tiêu chuẩn chỉ được bọc ghế nỉ.

Trang bị CVT CVT TOP
Khởi động bằng nút bấm
Vô lăng chỉnh tay 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, bản TOP vô lăng bọc da
Số lượng loa 4 8
Chất liệu ghế nỉ da (màu đen)
Tựa tay hàng ghế sau không có, tích hợp khay đựng cốc
Điều hoà chỉnh tay tự động, điều chỉnh bằng cảm ứng
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Hàng ghế sau gập 60:40, có thể gập để thông với khoang chứa đồ
Ghế lái, ghế phụ chỉnh tay
Chìa khoá thông minh có, tích hợp nút mở cốp xe
Tay nắm cửa trước mở xe bằng cảm biến
Màn hình giải trí 6,8 inch, có chế độ đàm thoại rảnh tay, kết nối HDMI, USB, Bluetooth, đài AM/FM
Đèn chiếu gần, chiếu xa, đèn sương mù trên phiên bản tiêu chuẩn sử dụng đèn Halogen, trong khi bản TOP sử dụng đèn LED

Về ngoại thất

Trên cả 2 phiên bản của Honda City đều sử dụng loại la-zang đa chấu, kích thước 16 inch

Đèn chiếu gần, chiếu xa, đèn sương mù trên phiên bản tiêu chuẩn sử dụng đèn Halogen, trong khi bản TOP sử dụng đèn LED.

Trang bị CVT CVT TOP
Đèn chiếu xa Halogen LED
Đèn chiếu gần
Đèn sương mù
Dải đèn chạy ban ngày LED
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Kính cửa Tự động 1 chạm, chống kẹt tại vị trí người lái
Tay nắm cửa mạ chrome
La-zang hợp kim đa chấu kích thước 16 inch

Kích thước 2 phiên bản của Honda City đều bằng nhau.

Thông số Kích thước
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (mm) 4,440 x 1.694 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Dung tích khoang chứa đồ (lit) 536
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu trên Honda City

Về động cơ và vận hành

Honda City sử dụng động cơ 1.5L i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng tạo ra công suất tối đa 118 mã lực đi kèm hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước (FWD). Cả 2 phiên bản đều có thế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (Econ) và lẫy chuyển số sau vô lăng.

Mức tiêu thụ xăng trung bình cho phiên bản CVT và CVT TOP lần lượt là 6,1 và 5,8 lít/100km.

Kết luận

Với một số trang bị ngoại thất, tiện nghi và đặc biệt là 6 túi khí thì Honda City TOP chắc chắn sẽ rất phù hợp với những ai có nhu cầu muốn sử dụng một mẫu sedan hạng B tiện nghi hơn, trong khi Honda City bản tiêu chuẩn sẽ giúp bạn tiết kiệm một khoản tiền mua xe.

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.