Giá xe máy Suzuki tháng 7/2019 tạm ổn định so với tháng trước. Trong đó, Suzuki Raider 150 vẫn là mẫu xe côn tay được ưa chuộng nhất khi được đông đảo giới trẻ quan tâm. Ngoài ra, giá bán thực tế của nhiều mẫu xe vẫn đang thấp hơn giá niêm yết khoảng 300.000 – 500.000 đồng.
Trong tháng 7 này, giá niêm yết xe máy Suzuki tại thị trường Việt Nam vẫn giữ nguyên như trong tháng 6 vừa qua. Tuy nhiên, khách hàng mua xe Suzuki GSX-R150, GSX-S150 tại tất cả đại lý xe gắn máy Suzuki trên toàn quốc từ nay đến hết 31/8 sẽ được hỗ trợ phí trước bạ trị giá 2 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá xe máy Suzuki tháng 7/2019 được cập nhật mới nhất:
Bảng giá xe máy Suzuki tháng 7/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Suzuki Raider FI 150 |
Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (đỏ đen, xanh đen, đen mờ tem nổi) |
48,99 | 48,99 | 0 |
Phiên bản Đen Nhám – Tem đỏ bạc |
49,99 | 49,99 | 0 |
Phiên bản đặc biệt (đỏ, đen mờ) |
49,99 | 49,99 | 0 |
Giá xe Suzuki GD110 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
GD110 Đen, Đỏ |
28,49 | 28,49 | 0 |
GD110 Đen mờ |
28,99 | 28,99 | 0 |
GD110 đặc biệt |
29,49 | 29,49 | 0 |
Giá xe Suzuki GSX-S150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản Xanh GP, Đen (Vành đỏ) |
68,9 | 68,9 | 0 |
GSX-S150 GP |
69,4 | 69,4 | 0 |
Giá xe GSX-S150 bản đặc biệt Yoshimura |
69,8 | 69,8 | 0 |
Giá xe Suzuki GSX-R150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (Xanh GP, Đen) |
74,99 | 74,99 | 0 |
Phiên bản đặc biệt |
76,9 | 76,9 | 0 |
Giá xe GSX150 Bandit |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
GSX150 Bandit |
68,9 | 68,9 | 0 |
Giá xe Suzuki GZ 150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Côn tay - 5 số |
63,99 | 63,99 | 0 |
Giá xe Suzuki AXELO 125 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
27,79 | 27,79 | 0 |
Phiên bản Đen Nhám |
28,29 | 28,29 | 0 |
Phiên bản Ecstar |
31,49 | 31,49 | 0 |
Giá xe Suzuki IMPULSE 125 FI |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
31,39 | 31,39 | 0 |
Phiên bản Đen Nhám |
31,99 | 31,99 | 0 |
Phiên bản Ecstar |
31,49 | 31,49 | 0 |
Giá xe Suzuki ADDRESS 110 FI |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
28,29 | 28,29 | 0 |
Phiên bản đen mờ |
28,79 | 28,79 | 0 |
Giá xe Suzuki V-STROM 1000 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
419 | 419 | 0 |
Giá xe Suzuki GSX - S1000 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
399 | 399 | 0 |
Phiên bản Đen Nhám |
402 | 402 | 0 |
Phiên bản Trắng - Đen |
402 | 402 | 0 |
Giá xe Suzuki Viva 115 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Viva 115 Fi vành nan |
22,69 | 22,69 | 0 |
Viva 115 Fi vành đúc |
23,69 | 23,69 | 0 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận