• An Giang
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Bình Định
  • Bạc Liêu
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Cao Bằng
  • Cà Mau
  • Cần Thơ
  • Điện Biên
  • Đà Nẵng
  • Đà Lạt
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Đồng Nai
  • Đồng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Nội
  • Hồ Chí Minh
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tĩnh
  • Hòa Bình
  • Hưng Yên
  • Hải Dương
  • Hải Phòng
  • Hậu Giang
  • Khánh Hòa
  • Kiên Giang
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Long An
  • Lào Cai
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quảng Ninh
  • Quảng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Thanh Hóa
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thừa Thiên Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Tây Ninh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Vũng Tàu
  • Yên Bái
Góc nhìn

Lốp ô tô chịu được mức nhiệt nào?

Sau khi hàng loạt ô tô nổ lốp trên cao tốc Cam Lộ - La Sơn, nhiều ý kiến cho rằng nguyên nhân do nhiệt độ mặt đường ở mức trên 60 độ C. Thực tế, lốp xe có thể chịu đựng mức nhiệt nào?

Chỉ số nhiệt của lốp xe (Temperature Rating) là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng cần được xem xét khi lựa chọn lốp. 

Chỉ số này biểu thị khả năng chịu đựng của lốp đối với nhiệt độ cao khi xe di chuyển ở tốc độ cao trong thời gian dài. Đây không chỉ là một yếu tố quyết định đến khả năng vận hành của lốp trong các điều kiện khác nhau mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn khi lái xe.

Lốp ô tô chịu được mức nhiệt nào?- Ảnh 1.

Chỉ số nhiệt độ lốp được xếp hạng, thường được ký hiệu bằng chữ cái.

Chỉ số nhiệt độ lốp thường được ký hiệu bằng các chữ cái là A, B, hoặc C. Trong đó, A đại diện cho khả năng chịu nhiệt cao nhất và C là thấp nhất. 

Xếp hạng theo thứ tự chữ cái như trên có nghĩa lốp xe có chỉ số A sẽ chịu được nhiệt độ cao hơn so với lốp xe có chỉ số B hoặc C, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu khi xe vận hành ở tốc độ cao.

Nhiệt độ lốp được xếp hạng A hay còn gọi là lốp hiệu suất cực đại. Lốp hiệu suất cực đại được thiết kế để sử dụng trong thời tiết rất nóng và có thể chịu nhiệt độ lên đến 122 độ C, có thể tản nhiệt hiệu quả ở tốc độ tối đa trên 185km/h.

Lốp hiệu suất cao (nhiệt độ xếp hạng B) được thiết kế để sử dụng trong thời tiết nắng nóng và có thể chịu nhiệt độ lên đến 110 độ C, tản nhiệt hiệu quả ở tốc độ từ 160-185km/h.

Lốp tiêu chuẩn (nhiệt độ xếp hạng C) là loại lốp phổ biến nhất, có thể chịu nhiệt độ lên đến 100 độ C. Ở tốc độ từ 137-160km/h, loại lốp này có thể tản nhiệt hiệu quả.

Nhiệt độ lốp quá cao không chỉ gây hại cho lốp mà còn làm tăng nguy cơ tai nạn do mất độ bám đường và hiệu suất phanh giảm sút. Do đó, việc lựa chọn lốp xe có xếp hạng nhiệt độ phù hợp với điều kiện sử dụng và môi trường là rất cần thiết.

Khi chọn lốp, chủ xe cần xem xét nhiều yếu tố như khí hậu nơi sinh sống hay loại bề mặt đường xe được sử dụng. Đánh giá nhiệt độ lốp không phải yếu tố duy nhất cần quan tâm, nhưng là một chỉ số hữu ích để đánh giá khả năng vận hành của lốp xe dưới các điều kiện khác nhau.

Để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu, người tiêu dùng nên chú ý đến xếp hạng nhiệt độ khi lựa chọn lốp xe mới, cũng như kiểm tra định kỳ để đảm bảo lốp xe không bị quá nóng trong quá trình sử dụng. Đồng thời, nên có thêm các thiết bị cảnh báo áp suất và nhiệt độ lốp. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của lốp mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách.

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.