Trong năm 2019, có 12.164 khách hàng Việt Nam chọn mua mẫu Toyota Innova. Trước khi có sự xuất hiện của Mitsubishi Xpander, Toyota Innova là mẫu xe đa dụng 7 chỗ bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam trong một thời gian dài. Toyota Innova có lợi thế khi sở hữu khoang nội thất rộng, vừa đủ cho 7 người lớn, động cơ Dual VVT-i của Toyota bền bỉ theo thời gian. Chi phí thay thế phụ tùng của Toyota cũng ở mức phải chăng nên Innova là sự lựa chọn của nhiều gia đình Việt hoặc sử dụng với mục đích kinh doanh.
Theo khảo sát của phóng viên Xe Giao thông tại một số đại lý Toyota trên địa bàn Hà Nội, hiện tại tất cả 4 phiên bản của Innova đang được ưu đãi giảm giá 70 triệu đồng so với giá niêm yết. Theo đó, giá bán sau ưu đãi của phiên bản số sàn của mẫu xe này là 701 triệu đồng. Trong khi đó, bản V (cao cấp nhất) có giá bán lên tới 901 triệu đồng. Chênh lệch 200 triệu đồng.
Vậy, trang bị của bản số sàn có những khác biệt gì so với bản cao cấp nhất?
Về ngoại thất
Kích thước của các phiên bản của Toyota Innova đều như nhau:
Thông số | Kích thước |
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Dù là phiên bản có giá thấp nhất nhưng Toyota Innova E có ngoại hình không quá khác biệt so với những phiên bản cao cấp khác. Bản số sàn vẫn được trang bị đèn pha Halogen, đèn phanh trên cao dạng LED, gương chiếu hậu chỉnh điện (bản E gập tay, các bản còn lại gập điện) tích hợp đèn báo rẽ, chức năng sấy kính phía sau. Bản V được trang bị mâm xe kích thước 17 inch, các bản còn lại kích thước 16 inch.
Trang bị | E | G | Venturer | V |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | |||
chỉnh cơ | tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu | |||
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Về nội thất và trang bị tiện nghi
Trang bị | E | G | Venturer | V | |
Vô lăng | nhựa | bọc da | |||
3 chấu, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay | |||||
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm | ||||
Gương chiếu hậu ngoài | gập cơ | gập điện, tích hợp đèn chào mừng | |||
chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |||||
Hệ thống giải trí | đầu đĩa CD, điều khiển bằng giọng nói | màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối bluetooth | |||
6 loa, kết nối AUX, USB | |||||
Ghế lái | chỉnh cơ 6 hướng | chỉnh điện 8 hướng | |||
Chất liệu các ghế | bọc nỉ | bọc da | |||
Bệ tì tay cho hàng ghế thứ 2 | không | có | |||
Điều hoà | chỉnh cơ | tự động | |||
2 vùng độc lập, có cửa gió điều hoà cho hàng ghế thứ 2 |
Trên Toyota Innova E được trang bị vô lăng 3 chấu chỉnh cơ 4 hướng (bản Venturer và V bọc da), tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay. Gương chiếu hậu bên trong xe vẫn có 2 chế độ ngày và đêm.
Bản số sàn của Toyota Innova chưa được trang bị màn hình giải trí 7 inch như các phiên bản khác. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn được trang bị cổng kết nối AUX, USB, 6 loa, hệ thống điều khiển bằng giọng nói, điều hoà chỉnh cơ 2 vùng độc lập (các phiên bản còn lại điều hoà tự động) có cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau, hộp làm mát.
Ghế lái trên Toyota Innova được bọc ghế nỉ (bản V được bọc da), chỉnh cơ 6 hướng (bản V ghế lái chỉnh điện 8 hướng), trên bản V và Venturer có bệ tì tay cho hàng ghế thứ 2.
Về trang bị an toàn
Phiên bản Innova V được trang bị chìa khoá thông minh và khởi động xe bằng nút bấm (các bản còn lại vẫn sử dụng chìa khoá cơ). Kính cửa trên phiên bản V được trang bị 1 chạm và chống kẹt ở tất cả các cửa, các phiên bản còn lại chỉ được trang bị tính năng này trên kính lái.
Trang bị an toàn | E | G | Venturer | V |
Hệ thống chống bó cứng phanh | có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ||||
Hệ thống ổn định thân xe | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||||
7 túi khí | ||||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | ||||
Camera lùi | không | có |
Những trang bị an toàn trên Toyota Innova của tất cả các phiên bản bao gồm: hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, hệ thống ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau và 7 túi khí. Trên phiên bản Venturer và V được trang bị sẵn camera lùi.
Về động cơ và vận hành
Toyota Innova được trang bị động cơ Dual VVT-i 2.0L, công suất tối đa 137 mã lực, đi kèm hộp số tự động 6 cấp (phiên bản G, Venturer và V) và hộp số sàn 5 cấp (bản E), dẫn động cầu sau.
Kết luận
Với mức giá cạnh tranh và ngoại hình không hề thua kém các phiên bản cao cấp, Toyota Innova phiên bản số sàn là lựa chọn phù hợp với những người có nhu cầu mua xe để di chuyển với mức đầu tư thấp, cũng như có thể kinh doanh dịch vụ, chạy taxi.
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận