Những ngày đầu tháng 8, theo khảo sát tại đại lý, giá nhiều dòng xe đều đang bán ra thấp hơn đề xuất của hãng. Cụ thể xe ga Grande, Janus, Arcuzo đang có giá bán thực tế ngoài thị trường thấp hơn giá đề xuất từ 0,5 - 2,5 triệu đồng tùy mẫu xe phiên bản.
Sau sự ra mắt hoành tráng của đối thủ Honda Winner X, "vua côn tay" Exciter đang đồng loạt phải bán thấp hơn giá đề xuất của hãng từ 0,5 - 1,5 triệu đồng tùy phiên bản. Tương tự, dòng xe ga thể thao NVX của Yamaha cũng có giá bán tại đại lý thấp hơn giá đề xuất từ 1,5 - 3 triệu đồng mỗi phiên bản.
Hai mẫu xe Sirius và Jupiter vẫn tiếp tục ổn định ở mức giá hấp dẫn, giá bán thực tế thấp hơn đề xuất từ 0,3 – 0,8 triệu đồng. Trong khi đó mẫu xe hot R15 V3.0 các mẫu xe côn tay nhập khẩu của Yamaha như TFX 150, FZ150 vẫn ổn định ở mức giá thấp hơn giá đề xuất khoảng 1 triệu đồng
Yamaha FreeGo 125 và Yamaha Latte 125 là 2 dòng xe vừa ra mắt thị trường Việt Nam thời gian gần đây đã thu hút được không ít sự quan tâm của giới trẻ. Hiện tại các mẫu xe này đang có giá bán cao hơn giá đề xuất của hãng là 0,01 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá xe máy Yamaha tháng 8/2019 mới nhất:
Bảng giá xe tay ga Yamaha tháng 7/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Acruzo |
Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Giá xe Acruzo Standard (Màu Đỏ, Đen, Camo) |
34,99 | 32,5 | -2,49 |
Giá xe Acruzo Deluxe (Màu Trắng, Xanh ,Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục) |
36,49 | 33 | -3,49 |
Giá xe Janus |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Janus Standard (Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) |
27,99 | 27,5 | -0,49 |
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) |
29,99 | 29,7 | -0,29 |
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) |
31,49 | 31 | -0,49 |
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Trắng, Đem mờ, Trắng ngà, Xanh) |
31,99 | 31,5 | -0,49 |
Giá xe Grande |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Grande Deluxe (Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh Ngọc) |
41,99 | 40,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Premium (Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám) |
43,99 | 42,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 |
49,5 | 48,5 | -1 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 kỷ niệm 20 năm |
50 | 49 | -1 |
Giá xe NVX |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) |
40,99 | 40 | -0,99 |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt |
41,49 | 40,5 | -0,99 |
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) |
46,24 | 43,5 | -2,74 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS phuộc bình dầu (Màu Đỏ, Đen Xanh, Cam) |
52,24 | 50,5 | -1,74 |
Giá xe NVX 155 Camo ABS |
52,74 | 51 | -1,74 |
Giá xe FreeGo 125 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe FreeGo phiên bản tiêu chuẩn (Màu Đỏ, Trắng, Xanh) |
32,99 | 33 | +0,01 |
Giá xe FreeGo phiên bản đặc biệt (Màu Đen, Xám, Xanh Nhám) |
38,99 | 39 | +0,01 |
Giá xe Latte 125 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha Latte 125 (Màu Trắng, Đỏ, Đen) |
37,49 | 37,5 | +0,01 |
Bảng giá xe côn tay Yamaha tháng 8/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Exciter 150 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Exciter 150 RC |
46,99 | 46 | -0,99 |
Giá xe Exciter 150 GP |
47,49 | 46 | -1,49 |
Giá xe Exciter 150 Movistar |
47,99 | 47 | -0,99 |
Giá xe Exciter 150 kỷ niệm |
47,99 | 47,5 | -0,49 |
Giá xe Exciter Doxou 2019 |
47,99 | 48 | +0,01 |
Giá xe Exciter 2019 bản giới hạn |
47,99 | 47,5 | -0,49 |
Giá xe Exciter 2019 bản Monster Energy |
48,99 | 48 | -0,99 |
Giá xe FZ 150i 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe FZ 150i |
68,9 | 68,6 | -0,3 |
Giá xe TFX 150 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe TFX 150 (Màu Đỏ, Đen) |
82,9 | 79,8 | -3,1 |
Giá xe R15 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R15 V3.0 |
79 | 78 | -1 |
Giá xe R3 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R3 |
139 | 139 | 0 |
Giá xe MT-03 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha MT-03 ABS (Màu Đen) |
139 | 138 | -1 |
Bảng giá xe số Yamaha tháng 8/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Jupiter 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Jupiter RC FI (Màu Đen, Đỏ, Trắng) |
29,5 | 29 | -0,5 |
Giá xe Jupiter GP FI (Màu Xanh) |
30 | 29,5 | -0,5 |
Giá xe Sirius |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Sirius phanh cơ (Màu Trắng, Đen, Đỏ,Xanh) |
18,8 | 18,5 | -0,3 |
Giá xe Sirius phanh đĩa (Màu Trắng, Đen, Đỏ Xanh) |
19,8 | 19,5 | -0,3 |
Giá xe Sirius vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ) |
21,3 | 20,8 | -0,5 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
20,3 | 20 | -0,3 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
21,3 | 20,7 | -0,6 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ,Vàng) |
23,19 | 22,8 | -0,39 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận