Honda Việt Nam không ngừng phát triển và trở thành một trong những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất xe gắn máy. Hiện tại, Việt Nam là một trong những thị trường xe máy lớn nhất trên thế giới và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của Tập đoàn Honda. Do đó, Honda Việt Nam không ngừng mở rộng quy mô, nâng cao năng lực sản xuất nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.
Xe máy Honda dễ vận hành, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cũng thấp hơn các dòng xe máy hãng khác và đặt biệt xe máy Honda và ít mất giá nên được rất nhiều người dân ưa chuộng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết giá xe Honda tháng 12/2018 mới nhất.
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 11/2018 (ĐVT: triệu đồng) |
||
Giá xe Honda Vision 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Vision 2018 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) |
29,9 | 35,2 |
Giá xe Vision 2018 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh) |
30,7 | 37,7 |
Giá xe Vision 2018 bản đặc biệt có Smartkey (Màu Đen mờ, Trắng Đen) |
31,9 | 37,8 |
Giá xe Honda Air Blade 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Air Blade 2018 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đen bạc, Bạc đen, Xanh bạc đen, Đỏ bạc đen) |
40,6 | 48 |
Giá xe Air Blade 2018 bản Sơn từ tính có Smartkey (Màu Xám đen, Vàng đồng đen) |
41,5 | 49 |
Giá xe Air Blade 2018 bản Thể thao (Màu Bạc đen, Trắng đen, Xanh đen, Đỏ đen) |
37,99 | 45,5 |
Giá xe Air Blade 2018 bản kỷ niệm 10 năm có Smartkey (Màu đen mờ) |
39,99 | 50 |
Giá xe Honda Lead 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Lead 2018 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ và màu Trắng-Đen) |
37,49 | 42,5 |
Giá xe Lead 2018 Smartkey (Màu Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà) |
39,29 | 46,2 |
Giá xe Lead 2018 Smartkey bản kỷ niệm 10 năm Màu Đen Mờ |
39,79 | 47 |
Giá xe Honda SH Mode 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe SH Mode 2018 bản cá tính (Màu Trắng Xứ, Đỏ đậm và bạc mờ) |
52,49 | 71 |
Giá xe SH Mode 2018 bản thời trang (Màu Trắng Nâu, Vàng, Xanh Ngọc, Xanh Tím) |
51,49 | 66 |
Giá xe SH Mode 2018 bản thời trang Màu Đỏ Nâu |
51,49 | 68,5 |
Giá xe Honda PCX 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe PCX 2018 phiên bản 150cc (Màu Đen mờ, Bạc mờ) |
70,49 | 76,8 |
Giá xe PCX 2018 phiên bản 125cc (Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ) |
56,49 | 62 |
Giá xe PCX Hybrid 150 |
89,99 | 98,2 |
Giá xe Honda SH 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe SH 125 phanh CBS |
67,99 | 84,5 |
Giá xe SH 125 phanh ABS |
75,99 | 91,5 |
Giá xe SH 150 phanh CBS |
81,99 | 105,5 |
Giá xe SH 150 phanh ABS |
89,99 | 114,5 |
Giá xe SH 300i 2018 phanh ABS (Màu Đỏ đen, Trắng đen) |
269 |
288 |
Giá xe SH 300i 2018 phanh ABS (Màu Đen Mờ) |
270 |
298,5 |
Bảng giá xe số Honda tháng 12/2018 (ĐVT: triệu đồng) |
||
Giá xe Honda Wave 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Wave Alpha 1102018 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen) |
17,79 | 20,3 |
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản phanh cơ vành nan hoa |
21,49 | 23,5 |
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản phanh đĩa vành nan hoa |
22,49 | 25,3 |
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản Phanh đĩa vành đúc |
24,49 | 26,8 |
Giá xe Honda Blade 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Blade 110 2018 phanh cơ vành nan hoa |
18,8 | 19,5 |
Giá xe Blade 110 2018 phanh đĩa vành nan hoa |
19,8 | 21 |
Giá xe Blade 110 2018 Phanh đĩa vành đúc |
21,3 | 22 |
Giá xe Honda Future Fi 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Future Fi 2018 bản vành nan hoa |
30,19 | 34 |
Giá xe Future Fi 2018 bản vành đúc |
31,19 | 36,5 |
Giá xe Honda Super Cub C125 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Super Cub C125 Fi |
84.99 |
93 |
Bảng giá xe côn tay Honda 2018 (ĐVT: triệu đồng) |
||
Giá xe Winner 150 tháng 12/2018 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Winner 2018 bản thể thao (Màu Đỏ, Trắng, Xanh, Vàng) |
45,49 | 46,5 |
Giá xe Winner 2018 bản cao cấp (Màu Đen mờ) |
45,99 | 47,2 |
Giá xe Honda MSX125 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe MSX 125 2018 |
49,99 |
61,5 |
Giá xe Honda Mokey 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Mokey 2018 |
84,99 | 93 |
Bảng giá xe mô tô Honda 2018 (ĐVT: triệu đồng) |
||
Giá xe Honda Rebel 300 2018 tháng 12 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Rebel 300 |
125 | 132,5 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận