Bước sang tháng 6/2019, Suzuki cho ra mắt hàng loạt mẫu xe máy mới. Từ dòng xe côn tay hành trình giá mềm như GZ150-A, xe số bình dân Viva 115 Fi, rồi đến các chương trình khuyến mãi 500.000 đồng cho những ai mua GD 110 HU và Impulse. Tất cả cho thấy Suzuki đang tạo ra sức hút và sự cạnh tranh khá mạnh.
Mới đây Suzuki tiếp tục cho ra mắt phiên bản xe côn tay mới Raider với màu sắc đậm chất thể thao, giá bán không đổi so với phiên bản đen nhám. Lập tức Suzuki Raider FI bản đặc biệt này được đánh giá là đối thủ rất đáng gờm của vua côn tay Yamaha Exciter bản Monster Energy.
Một số mẫu xe máy của Suzuki sẽ được giảm ngay nửa triệu đồng khi mua, chưa kể là phân khúc xe côn tay được Suzuki bổ sung Raider phiên bản mới tăng sức cạnh tranh.
Hiện giá bán của các mẫu xe máy thuộc Suzuki cũng đang giữ mức ổn định, ít dao động không giống như một số mẫu xe ăn khách của Honda.
Dưới đây là bảng giá xe máy Suzuki tháng 6/2019 được cập nhật mới nhất:
Bảng giá xe máy Suzuki tháng 6/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Suzuki Raider FI 150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (đỏ đen, xanh đen, đen mờ tem nổi) |
49,19 | 48,99 | -0,2 |
Phiên bản Đen Nhám – Tem đỏ bạc |
49,99 | 49,99 | +0 |
Phiên bản đặc biệt (đỏ, đen mờ) |
49,99 | 49,99 | +0 |
Giá xe Suzuki GD110 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
GD110 Đen, Đỏ |
28,49 | 27,99 | -0,5 |
GD110 Đen mờ |
28,99 | 28,49 | -0,5 |
GD110 đặc biệt |
29,49 | 28,99 | -0,5 |
Giá xe Suzuki GSX-S150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản Xanh GP, Đen (Vành đỏ) |
68,9 | 68,9 | +0 |
GSX-S150 GP |
69,4 | 69,4 | +0 |
Giá xe GSX-S150 bản đặc biệt Yoshimura |
69,8 | 69.8 | +0 |
Giá xe Suzuki GSX-R150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (Xanh GP, Đen) |
74,99 | 74,99 | +0 |
Phiên bản đặc biệt |
76,9 | 76,9 | +0 |
Giá xe GSX150 Bandit |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
GSX150 Bandit |
68,9 | 68,9 | +0 |
Giá xe Suzuki GZ 150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Côn tay - 5 số |
63,99 | 63,99 | +0 |
Giá xe Suzuki AXELO 125 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
27,79 | 27,79 | +0 |
Phiên bản Đen Nhám |
28,29 | 28,29 | +0 |
Phiên bản Ecstar |
28,29 | 28,29 | +0 |
Giá xe Suzuki IMPULSE 125 FI |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
31,39 | 30,89 | -0,5 |
Phiên bản Đen Nhám |
31,99 | 31,49 | -0,5 |
Phiên bản Ecstar |
31,49 | 30,99 | -0,5 |
Giá xe Suzuki ADDRESS 110 FI |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
28,29 | 28,29 | +0 |
Phiên bản đen mờ |
28,79 | 28,79 | +0 |
Giá xe Suzuki V-STROM 1000 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
419 | 419 | +0 |
Giá xe Suzuki GSX - S1000 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
399 | 399 | +0 |
Phiên bản Đen Nhám |
402 | 402 | +0 |
Phiên bản Trắng - Đen |
402 | 402 | +0 |
Giá xe Suzuki Viva 115 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Viva 115 Fi vành nan |
22,69 | 22,69 | +0 |
Viva 115 Fi vành đúc |
23,69 | 23,69 | +0 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận