Trong tháng 8 này, giá nhiều dòng xe của Suzuki vẫn ổn định, thậm chí một vài dòng xe đang có giá bán thấp hơn giá đề xuất từ 0,3 - 0,5 triệu đồng. Hơn thế nữa trong tháng "ngâu" này, Suzuki tiếp tục tung ra nhiều gói ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.
GD110HU hiện được phân phối 3 phiên bản và có giá đề xuất từ 28,49 triệu đồng. Mẫu xe này cùng với dòng xe tay ga Impulse đang được Suzuki khuyến mại hỗ trợ phí trước bạ 0,5 triệu đồng.
Đặc biệt, 2 mẫu xe côn tay của hãng là GSX-R10 và GSX-S150 hiện đang được áp dụng hỗ trợ phí trước bạ tới 2 triệu đồng tại tất cả đại lý xe gắn máy Suzuki trên toàn quốc từ nay đến hết 31/8.
Bảng giá xe máy Suzuki tháng 8/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Suzuki Raider FI 150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (đỏ đen, xanh đen, đen mờ tem nổi) |
49,19 |
48,99 | -0,2 |
Phiên bản Đen Nhám – Tem đỏ bạc |
49,99 |
49,99 | 0 |
Phiên bản đặc biệt (đỏ, đen mờ) |
55,59 | 55,59 | 0 |
Giá xe Suzuki GD110 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
GD110 Đen, Đỏ |
28,49 |
28,49 |
0 |
GD110 Đen mờ |
28,49 |
28,49 |
0 |
GD110 đặc biệt |
28,49 |
28,49 |
0 |
Giá xe Suzuki GSX-S150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản Xanh GP, Đen (Vành đỏ) |
68,9 |
68,9 |
0 |
GSX-S150 GP |
69,4 |
69,4 |
0 |
Giá xe GSX-S150 bản đặc biệt Yoshimura |
69,8 |
69,8 |
0 |
Giá xe Suzuki GSX-R150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (Xanh GP, Đen) |
74,99 |
74,99 |
0 |
Phiên bản đặc biệt |
76,9 |
76,9 |
0 |
Giá xe GSX150 Bandit |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
GSX150 Bandit |
68,9 |
68,9 |
0 |
Giá xe Suzuki GZ 150 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Côn tay - 5 số |
63,99 | 63,99 | 0 |
Giá xe Suzuki AXELO 125 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
27,79 |
27,79 |
0 |
Phiên bản Đen Nhám |
28,29 |
28,29 |
0 |
Phiên bản Ecstar |
31,49 |
31,49 |
0 |
Giá xe Suzuki IMPULSE 125 FI |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
31,39 |
31,39 |
0 |
Phiên bản Đen Nhám |
31,99 |
31,49 |
-0,5 |
Phiên bản Ecstar |
31,49 |
31,49 |
0 |
Giá xe Suzuki ADDRESS 110 FI |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
28,29 |
28,29 |
0 |
Phiên bản đen mờ |
28,79 |
28,79 |
0 |
Giá xe Suzuki V-STROM 1000 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
419 | 419 | 0 |
Giá xe Suzuki GSX - S1000 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn |
399 | 399 | 0 |
Phiên bản Đen Nhám |
402 | 402 | 0 |
Phiên bản Trắng - Đen |
402 | 402 | 0 |
Giá xe Suzuki Viva 115 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Viva 115 Fi vành nan |
22,69 | 22,69 | 0 |
Viva 115 Fi vành đúc |
23,69 | 23,69 | 0 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận