Theo khảo sát, giá bán các mẫu xe máy tay ga Yamaha tại đại lý đang thấp hơn giá đề xuất của hãng. Cụ thể, xe ga Grande, NVX, Arcuzo đang có giá bán thực tế ngoài thị trường thấp hơn giá đề xuất từ 500 nghìn đồng - 2,5 triệu đồng tùy từng phiên bản. Chỉ riêng Exciter 150 2019 mới vừa ra mắt đang có giá bán gần với giá đề xuất của hãng. Hai mẫu xe Sirius và Jupiter vẫn tiếp tục ổn định ở mức giá hấp dẫn, giá bán thực tế thấp hơn đề xuất từ 300 - 800 nghìn đồng.
Hiện tại, giá các mẫu xe côn tay nhập khẩu của Yamaha như: TFX 150, FZ150 vẫn ổn định ở mức giá thấp hơn giá đề xuất. Mẫu sportbike cỡ nhỏ Yamaha R15 V3.0 mới cũng có giá bán thực tế thấp hơn 2 triệu so với giá đề xuất, đang bán ra ở mức 91 triệu đồng.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết giá các mẫu xe Yamaha:
Bảng giá xe tay ga Yamaha tháng 1/2019 ( ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Acruzo tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Acruzo Standard (Màu Đỏ. Đen. Camo) |
34,99 |
32,5 | -2,49 |
Giá xe Acruzo Deluxe (Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục) |
36,49 |
33 | -3,49 |
Giá xe Janus tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Janus Standard ( Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) |
27,99 |
27,5 | -0,49 |
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) |
29,99 |
29,7 | -0,29 |
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) |
31,49 |
31 | -0,49 |
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Trắng, Đen mờ, Trắng Ngà, Xanh) |
31,99 |
31,5 | -0,49 |
Giá xe Grande 2018 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Grande Deluxe (Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc) |
41,99 | 40,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Premium ( Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám) |
43,99 | 42,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 |
49,5 | 48,5 | -1 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 Kỷ niệm 20 năm |
50 | 49 | -1 |
Giá xe NVX 2018 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) |
40,99 | 40 | -0,99 |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt |
41,49 |
40,5 | -0,99 |
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) |
46,24 | 43,5 | -2,74 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Màu Đỏ, Đen, Xanh, Cam) |
52,24 | 50,5 | -1,74 |
Giá xe NVX 155 Camo ABS |
52,74 | 51 | -1,74 |
Bảng giá xe số Yamaha tháng 1/2019 ( ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Jupiter tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Jupiter RC FI ( Màu Đen, Đỏ, Trắng) |
29,4 | 29 | -0,4 |
Giá xe Jupiter GP FI (Màu Xanh) |
30 | 29,5 | -0,5 |
Giá xe Sirius tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Sirius phanh cơ (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
18,8 | 18,5 | -0,3 |
Giá xe Sirius phanh đĩa (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
19,8 |
19,5 | -0,3 |
Giá xe Sirius vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ) |
21,3 | 20,8 | -0,5 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
20,34 |
20 | -0,34 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
21,34 |
20,7 |
-0,64 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng) |
23,19 |
22,8 | -0,39 |
Giá xe côn tay Yamaha tháng 1/ 2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Exciter 150 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Exciter 2019 RC |
46,99 | 47 | +0,01 |
Giá xe Exciter 2019 GP |
47,49 | 46 | -1,49 |
Giá xe Exciter 2019 Movistar |
47,99 | 47,5 | -0,49 |
Giá xe Exciter 2019 kỷ niệm 20 năm |
47,99 | 50 | +2,01 |
Giá xe Exciter Doxou 2019 |
47,99 | 50 | +2,01 |
Giá xe FZ150i tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe FZ150i |
68,9 | 68,6 | -0,3 |
Giá xe TFX150 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe TFX150 (Màu Đỏ, Màu Đen) |
82,9 | 79,8 | -3,1 |
Giá xe R15 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R15 V3.0 |
92,9 | 91 | -1,9 |
Giá xe R3 tháng 12/2018 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R3 |
139 | 138 | -1 |
Giá xe MT-03 tháng 12/2018 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha MT-03 ABS (Màu Đen) |
139 |
138 |
-1 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận