Hiện các mẫu xe tay ga Yamaha đều đang bán giá thấp hơn đề xuất của hãng. Cụ thể xe ga Grande, NVX, Arcuzo đang có giá bán thực tế thấp hơn giá đề xuất từ 500 nghìn đồng - 2,5 triệu đồng. Mẫu côn tay Exciter 150 đời 2019 mới vừa ra mắt cũng đang bán thấp hơn giá đề xuất từ 500 nghìn - 1,5 triệu đồng tùy phiên bản.
Hai mẫu xe Sirius và Jupiter vẫn tiếp tục ổn định ở mức giá thực tế thấp hơn đề xuất từ 300 – 800 nghìn đồng. Hiện tại, giá các mẫu xe côn tay nhập khẩu của Yamaha như TFX 150, FZ150 giữ ở mức thấp hơn giá đề xuất.
Yamaha Motor Việt Nam cũng vừa mới cho ra mắt mẫu xe tay ga Yamaha Latte 125 2019 với thiết kế thời trang và sành điệu, được tích hợp nhiều tiện ích rất tiện dụng cho nhu cầu đi lại của phái đẹp. Yamaha Latte 125 mới 2019 đã chính thức có mặt tại các đại lý Yamaha với 3 phiên bản màu sắc trắng, đỏ, đen cùng với giá bán đề xuất là 37,5 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá xe máy Yamaha tháng 6/2019:
Bảng giá xe tay ga Yamaha tháng 6/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Acruzo |
Giá đề xuất |
Giá đại lý | Chênh lệch |
Giá xe Acruzo Standard (Màu Đỏ. Đen. Camo) |
34,99 | 32,5 | -2,49 |
Giá xe Acruzo Deluxe (Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục) |
36,49 | 33 | -3,49 |
Giá xe Janus |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Janus Standard (Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) |
27,99 | 27,5 | -0,49 |
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) |
29,99 | 29,7 | -0,29 |
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) |
31,49 | 31 | -0,49 |
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Trắng, Đen mờ, Trắng Ngà, Xanh) |
31,99 | 31,5 | -0,49 |
Giá xe Grande |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Grande Deluxe ( Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc) |
41,99 | 40,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Premium ( Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám) |
43,99 | 42,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 |
49,5 | 48,5 | -1 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 Kỷ niệm 20 năm |
50 | 49 | -1 |
Giá xe NVX |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) |
40,99 | 40 | -0,99 |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt |
41,49 | 45 | -0,99 |
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) |
46,24 | 43,5 | -2,74 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Màu Đỏ, Đen, Xanh, Cam) |
52,24 | 50,5 | -1,74 |
Giá xe NVX 155 Camo ABS |
52,74 | 51 | -1,74 |
Giá xe FreeGo 125 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe FreeGo phiên bản tiêu chuẩn (Màu Đỏ, Trắng, Xanh) |
32,99 | 33 | +0,01 |
Giá xe FreeGo S phiên bản đặc biệt (Màu Đen, Xám, Xanh nhám) |
38,99 | 39 | +0,01 |
Giá xe Latte 125 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha Latte 125 |
37,49 | 37,9 | +0,41 |
Giá xe NM-X 155 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha NM-X 155 |
82 | 82 | +0 |
Bảng giá xe côn tay Yamaha tháng 6/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Exciter 150 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Exciter 150 RC |
46,99 | 47 | +0,01 |
Exciter 150 GP |
47,49 | 47 | -0,49 |
Exciter 150 movistar |
47,99 | 48 | +0,01 |
Exciter 150 kỷ niệm |
47,99 | 48,5 | +0,51 |
Giá xe Exciter Doxou 2019 |
47,99 | 50 | +2,01 |
Giá xe Exciter 2019 bản giới hạn |
47,99 | 48,5 | +0,51 |
Giá xe Exciter 2019 bản Monster Energy |
48,99 | 49 | +0,01 |
Giá xe FZ150i 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe FZ150i |
68,9 | 68,5 | -0,4 |
Giá xe TFX150 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe TFX150 (Màu Đỏ, Màu Đen) |
82,9 | 80 | -2,9 |
Giá xe R15 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R15 V3.0 |
79 | 79 | +0 |
Giá xe R3 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R3 |
139 | 139 | +0 |
Giá xe MT-03 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha MT-03 ABS (Màu Đen) |
139 | 138 | -1 |
Bảng giá xe số Yamaha tháng 6/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Jupiter 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Jupiter RC FI (Màu Đen, Đỏ, Trắng) |
29,5 | 29 | -0,5 |
Giá xe Jupiter GP FI (Màu Xanh) |
30 | 29,5 | -0,5 |
Giá xe Sirius |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Sirius phanh cơ (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
18,8 | 18,5 | -0,3 |
Giá xe Sirius phanh đĩa (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
19,8 | 20 | +0,2 |
Giá xe Sirius vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ) |
21,3 | 21,3 | +0 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
20,3 | 20 | -0,3 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
21,3 | 21 | -0,3 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng) |
23,19 | 22,8 | -0,39 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận