Như thường lệ, dịp cận Tết cũng là mùa cao điểm mua sắm cuối năm, lượng khách hàng đến các đại lý xe máy đông hơn hẳn so với thời điểm trước đó. Và khi nhu cầu mua xe tăng vọt, nhiều đại lý đặc biệt là Honda đã bắt đầu “rục rịch” tăng giá bán nhằm tối đa lợi nhuận. Nhiều mẫu xe tay ga "HOT" như Vision 2019, SH 2019, SH Mode 2019, Air Blade 2019, Lead 2019 đang có giá bán cao hơn giá đề xuất 3 - 20 triệu đồng.
Ngoài ra, các mẫu xe số giá rẻ khác như: Wave Alpha, Wave RSX, Future dự kiến sẽ tăng nhẹ trong tháng 1/2019 do nhu cầu mua xe chơi Tết của người dân tăng đột biến. Đáng chú ý, thời gian gần đây, Honda Việt Nam đã tung ra hàng loạt phiên bản mới cho các mẫu xe hot như Air Blade, SH, SH mode, Wave Alpha... giúp khách hàng có những sự lựa chọn mới mẻ, thời trang và hiện đại hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết giá các mẫu xe Honda để bạn đọc tham khảo, lựa chọn:
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 1/2019( ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Honda Vision 2019 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Vision 2018 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) |
29,9 |
34,6 |
+4,7 |
Giá xe Vision 2018 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh) |
30,7 |
37,1 |
+6,4 |
Giá xe Vision 2018 bản đặc biệt có Smartkey (Màu Đen mờ, Trắng Đen) |
31,9 |
38,3 |
+6,4 |
Giá xe Honda Air Blade 2019 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Air Blade 2019 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đen bạc, Bạc đen, Xanh bạc đen, Đỏ bạc đen) |
40,09 | 48,5 | +7,6 |
Giá xe Air Blade 2019 bản Sơn từ tính có Smartkey (Màu Xám đen, Vàng đồng đen) |
41,49 |
49,5 | +7,6 |
Giá xe Air Blade 2019 bản Thể thao (Màu Bạc đen, Trắng đen, Xanh đen, Đỏ đen) |
37,99 |
46 | +8,01 |
Giá xe Air Blade 2019 bản kỷ niệm 10 năm có Smartkey (Màu đen mờ) |
39,99 | 52 | +12,01 |
Giá xe Honda Lead 2019 tháng 1 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Lead 2019 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (màu Đỏ và màu Trắng-Đen) |
37,49 |
42 |
+4,51 |
Giá xe Lead 2019 Smartkey (màu Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà) |
39,29 |
46 | +6,71 |
Giá xe Lead 2019 Smartkey bản kỷ niệm 10 năm Màu Đen Mờ |
39,79 |
47 | +7,21 |
Giá xe Honda SH Mode 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe SH Mode 2019 bản cá tính (màu Trắng, Đỏ đậm và Bạc mờ) |
52,49 |
73 | +20,51 |
Giá xe SH Mode 2019 bản thời trang (màu Trắng Nâu, Vàng, Xanh Ngọc, Xanh Tím) |
51,49 | 66,5 | +15,01 |
Giá xe SH Mode 2019 bản thời trang màu Đỏ Nâu |
51,49 | 69 | +17,51 |
Giá xe Honda PCX 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe PCX 2019 phiên bản 150cc (màu Đen mờ, Bạc mờ) |
70,49 |
76 | +5,51 |
Giá xe PCX 2019 phiên bản 125cc (màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ) |
56,49 |
62 | +11,51 |
Giá xe PCX Hybrid 150 |
89,99 |
95,5 | +5,51 |
Giá xe Honda SH 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe SH 125 phanh CBS 2019 |
67,99 | 89 | +21,01 |
Giá xe SH 125 phanh ABS2019 |
75,99 | 97 | +21,01 |
Giá xe SH 150 phanh CBS2019 |
83,49 | 109,5 | +26,01 |
Giá xe SH 150 phanh ABS2019 |
91,49 | 120,5 | +29,01 |
Giá xe SH 300i 2019 phanh ABS (màu Đỏ đen, Trắng đen) |
269 | 288 | +19 |
Giá xe SH 300i 2019 phanh ABS (màu Đen Mờ) |
270 | 298 | +28 |
Bảng giá xe số Honda tháng 1/2019(ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Honda Wave 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Wave Alpha 2019 (màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen, Cam) |
17,79 |
21 | +3,21 |
Giá xe Wave RSX 2019 bản phanh cơ vành nan hoa |
21,49 |
25 | +3,51 |
Giá xe Wave RSX 2019 bản phanh đĩa vành nan hoa |
22,49 |
26 | +3,51 |
Giá xe Wave RSX 2019 bản Phanh đĩa vành đúc |
24,49 |
28 | +3,51 |
Giá xe Honda Blade 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa |
18,8 |
21 | +2,2 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa |
19,8 |
22 | +2,2 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc |
21,3 |
23,5 | +2,2 |
Giá xe Honda Future Fi 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Future Fi bản vành nan hoa |
30,19 |
35,6 |
+5,41 |
Giá xe Future Fi bản vành đúc |
31,19 |
36,6 | +5,41 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Super Cub C125 Fi |
84,99 | 93 | +8,01 |
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 1/2019(ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Winner 150 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Winner 2019 bản thể thao (màu Đỏ, Trắng, Xanh, Vàng) |
45,49 |
46,5 | +1,01 |
Giá xe Winner 2019 bản cao cấp (màu Đen mờ) |
45.99 |
51 | +5,01 |
Giá xe Honda MSX125 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe MSX 125 |
49,99 | 56,5 | +6,51 |
Giá xe Honda Mokey 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Mokey 2019 |
84,99 | 93 | +8,01 |
Bảng giá xe mô tô Honda tháng 1/2019(ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Honda Rebel 300 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đai lý |
Chênh lệch |
Giá xe Rebel 300 |
125 | 130,5 | +5,5 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận